Từ vựng về vật dụng thường ngày và những thói quen ăn uống
Trong tiếng Lào, việc đếm tương đối khó nhớ giống như việc nói về cái chết, màu đen trong tiếng Việt vậy. Bài 15 này chúng ta làm quen với việc đếm đồ vật.
Từ vựng
Tiếng Lào
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
ບ່ວງ
|
Buồng
|
Cái muỗng
|
ຢາກ
|
Dak (Dạc)
|
Thích, muốn
|
ກະປ໋ອງ
|
Cả pòng
|
Cái lon
|
ແກ້ວ
|
Kẹo
|
Chai
|
ເຂົ້າຈີ່
|
Khậu chì
|
Bánh mì
|
ກີບ
|
Kíp
|
Kip (tiền Lào)
|
ກ້ອນ
|
Cọn
|
Cục (đá), ổ (bánh mỳ)
|
ເຫຼົ້າ
|
Lậu
|
Rượu
|
ນ້ຳ
|
Nặm
|
Nước
|
ນ້ອຍ
|
Nọi
|
Nhỏ
|
ໃຫຍ່
|
Nhày
|
Rộng
|
ສະບູ
|
Sả bu
|
Xà phòng
|
Phần 1: Tình huống gọi cà phê
Tiếng Lào
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
|
A1
|
ກາເຟເຈົ້າໃສ່ນ້ຳຕານບໍ່ ?
|
Ca phê chậu sày nặm tan bò?
|
Cà phê của bạn có dùng đường không?
|
B1
|
ໃສ່
|
Sày
|
Có dùng
|
A2
|
ໃສ່ຈັກບ່ວງ
|
Sày chắc buồng
|
Dùng mấy muỗng
|
B2
|
ໃສ່ສອງບ່ວງ
|
Sày sỏng buồng
|
Dùng 2 muỗng
|
Phần 2: Đi mua bánh mì
Tiếng Lào
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
|
A1
|
ລາວຢາກຊື້ເຂົ້າຈີ່
|
Lao dạc xự khậu chì
|
Anh ấy muốn mua bánh mì
|
B1
|
ລາວຊິຊື້ຈັກກ້ອນ
|
Lao xi xự chắc cọn
|
Anh ấy muốn mua mấy ổ?
|
A2
|
ກ້ອນດຽວເທົ່ານັ້ນ
|
Cọn điều thàu nặn
|
Chỉ một ổ thôi
|
B2
|
ກ່ອນໜຶ່ງສອງພັນຫ້າຮ້ອຍກິບ
|
Còn nừng sỏng phăn hạ họi (lọi) kíp
|
Một ổ 2500 kíp
|
Phần 3: Gọi bia trong quán nhậu
Tiếng Lào
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
|
A1
|
ເຈົ້າຊິກິນຫຍັງ ?
|
Chậu xi kin nhẵng ?
|
Bạn định dùng gì?
|
B1
|
ມີເບຍເຢັນບໍ ?
|
Mi bia dền bo?
|
Có bia lạnh không?
|
A2
|
ເຈົ້າ, ມີ, ເອົາຈັກແກ້ວ
|
Chậu, mi, au chắc kẹo
|
Vâng, có, lấy mấy chai
|
B2
|
ເອົາແກ້ວໃຫຍ່ແກ້ວໜຶ່ງ
|
Au kẹo nhày kẹo nừng
|
Lấy một chai lớn
|
Nghe toàn bộ bài học:
Để theo dõi được nội dung bài viết tại
Học tiếng Lào bạn hãy tải và cài
đặt font chữ tại https://app.box.com/s/1jxrw7yzh0an7t23o0bf rồi
cài đặt vào máy (copy vào thư mục C:\Windows\Fonts).
COMMENTS